Chemical treatment

Ứng dụng: Xử lý nước, dược phẩm, dệt nhuộm, luyện kim, phân bón

Công dụng: Chuyên tẩy bạt, xử lý nước 

Thành phần: Hydrochloric Acid 34 – 36%

Đặc điểm: Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, có thể bốc khói

Quy cách: 40kg/can, 275 kg/phuy

Xuất xứ: Ấn Độ

Liên hệ

Ứng dụng: Nuôi trồng thuỷ sản, mỹ phẩm, công nghiệp hoá chất, mực in, điều hoà và lọc không khí. 

Công dụng: Chuyên trị nấm và hỗ trợ diệt khuẩn

Thành phần: 2-Bromo-2-nitropropane-1,3-Propanediol

Đặc điểm: Dạng hạt tinh thể màu trắng 

Quy cách: 25kg/thùng

Xuất xứ: Trung Quốc 

Liên hệ

Ứng dụng: Nuôi trồng thuỷ sản, y tế, thú y

Công dụng: Diệt khuẩn phổ rộng

Thành phần: Potassium Peroxymonosulphate > 50%

Đặc điểm: Dạng bột màu trắng hồng

Quy cách: 20 kg/thùng, 5kg/xô

Xuất xứ: Trung Quốc

Liên hệ