Công dụng : chất bổ sung trong chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp và xử lý môi trường.
Hàm lượng : 100.000 u/g
Đặc điểm : Dạng bột màu nâu
Quy cách : 25 kg/bao
Công dụng : nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp , xử lý môi trường , chế biến thực phẩm
Hàm lượng : 100.000 u/g
Đặc điểm : Dạng bột màu nâu
Quy cách : 25 kg/bao
Công dụng : nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp , xử lý môi trường , chế biến thực phẩm
Hàm lượng : 100.000 u/g
Đặc điểm : Dạng bột màu nâu
Quy cách : 25 kg/bao
Công dụng : Nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp , xử lý môi trường , chế biến thực phẩm
Hàm lượng : 10.000 u/g
Đặc điểm : Dạng bột màu trắng ngà
Quy cách : 20 Kg/bao
Công dụng : Nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp , xử lý môi trường , chế biến thực phẩm
Hàm lượng : 10.000 u/g
Đặc điểm : Dạng bột màu trắng ngà
Quy cách : 20 kg/thùng
Công dụng : Nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp , xử lý môi trường , chế biến thực phẩm
Hàm lượng : 10.000 u/g
Đặc điểm : Dạng bột màu trắng ngà
Quy cách : 20 Kg/bao
Ứng dụng : Nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp , xử lý môi trường
Công dụng : Tăng cường sức khỏe đường ruột
Mesh Size : 40Mesh≥90%
Đặc điểm : Dạng bột màu trắng đến vàng rơm
Quy cách : 20 Kg/thùng