Nhóm Men Vi Sinh

Công dụng    : Kiểm soát chất lượng nước 

Thành phần  Bacillus subtilus 1 *1010  cfu/g  , bacilus lichenformis 1 *1010cfu/g , lactobacillus. 1 * 108cfu/g

Đặc điểm      : Dạng bột màu nâu

Quy cách      : 25 kg/bao 

 

 

 
Liên hệ
+

Men Vi Sinh Nguyên Liệu

Bacillus Licheniformis là một loại trực khuẩn, vi khuẩn gram dương. Kích thước của vi khuẩn là 0,8um × (1,5-3,5) um. Hình thức của tế bào là hình que, và đơn lẻ. Bào tử ở gần trung tâm và hình bầu dục. Sporocyst là một bản mở rộng nhỏ. Khuẩn lạc vi khuẩn trên môi trường nuôi cấy bouillon phẳng, cạnh không đều, màu trắng và bề mặt gấp nếp thô. Đường kính của khuẩn lạc sẽ là 3mm trong 24 giờ.

Liên hệ
+

Probiotics for animals

Công dụng    : Kiểm soát chất lượng nước 

Thành phần  Bacillus subtilus 1 *1010  cfu/g  , bacilus lichenformis 1 *1010cfu/g , lactobacillus. 1 * 108cfu/g

Đặc điểm      : Dạng bột màu nâu

Quy cách      : 25 kg/bao 

 

 

 
Liên hệ

Uses                    : Dietary supplements and immune stimulants

Ingredients         : Lactococcus lactis bacteria D1813, Bacillus licheniformis D3270

Characteristics    : White powder

Packaged             : 1kg / bag, 10 kg / carton, 20 kg / bag

Origin                   : Made in Japan

Liên hệ

Uses                    : Keep water quality and control Vibrio spp.

Ingredients         : Bacillus amyloliquefaciens strain D203

Characteristics    : White powder

Packaged             : 1kg / bag, 10 kg / carton, 20 kg / bag

Origin                   : Made in Japan

Liên hệ

Uses                    : Dietary supplements and immune stimulants

Ingredients         

Bacillus amyloliquefaciens strain D203
Bacillus licheniformis strain D3270
Bacillus pumilus strain D1729

Characteristics    : White powder

Packaged             : 1kg / bag, 10 kg / carton, 20 kg / bag

Origin                   : Made in Japan

Liên hệ
+

Nhóm Enzyme

Công dụng    :  chất bổ sung trong chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp và xử lý môi trường.

Hàm lượng    : 100.000 u/g

Đặc điểm       : Dạng bột màu nâu 

Quy cách       : 25 kg/bao 

Liên hệ
+

Enzyme Đơn Dòng

Công dụng    :  chất bổ sung trong chăn nuôi, nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp và xử lý môi trường.

Hàm lượng    : 100.000 u/g

Đặc điểm       : Dạng bột màu nâu 

Quy cách       : 25 kg/bao 

Liên hệ
+

Enzyme Hỗn Hợp

Ứng dụng     :  Nuôi trồng thuỷ sản, nông nghiệp , xử lý môi trường

Công dụng    : Tăng cường sức khỏe đường ruột

Mesh Size    : 40Mesh≥90%

Đặc điểm       : Dạng bột màu trắng đến vàng rơm

Quy cách       : 20 Kg/thùng

Liên hệ
+

Herbal for animals

Main ingredients: Peptide in place, alkaloids, masculine, pulsatilla, berberine and meat

Chinese medicine and missionary.


Characteristics: Yellow brown powder.

Uses: Prevention and treatment of white feces disease


Liên hệ

Thành phần chính: Flavonoid (quercetin, rutin), tanin tự nhiên, saponin, tinh dầu.
Đặc điểm: Dạng cao khô màu nâu sẫm, mùi thơm nhẹ, vị hơi chát, dễ phối trộn.
Công dụng: Ức chế vi khuẩn và virus; tăng cường miễn dịch; hỗ trợ tiêu hóa, giảm tiêu chảy; ổn định vi sinh đường ruột, đặc biệt hiệu quả khi thời tiết thay đổi.

Liên hệ

Thành phần chính: Alkaloid (Arecolin, Arecaidin), tanin, dầu béo, muối khoáng tự nhiên.

Đặc điểm: Dạng cao đặc hoặc bột mịn màu nâu đỏ, vị hơi đắng, mùi nhẹ, dễ bảo quản và phối trộn.

Công dụng: Ức chế nấm và ký sinh trùng gây bệnh ngoài da và đường ruột; tẩy giun, sán; hỗ trợ tăng trọng, cải thiện tiêu hóa, ngăn ngừa tái nhiễm ký sinh.

Liên hệ

Thành phần chính: S-allyl-cysteine (SAC), Polyphenol, Flavonoid, Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, Axit amin thiết yếu

Đặc điểm: Dạng khô hoặc dạng lỏng, màu đen sẫm, mùi thơm nhẹ, vị ngọt dịu

Công dụng: Tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ tiêu hoá

Liên hệ
+

Additional Food

Pure salt pellets imported from India are used to supplement feeding and bactericidal, stimulate

shrimp peel.

Liên hệ

High-grade activated carbon is used to supplement animal food, helping to absorb toxins in the

digestive system.

Feeding activated carbon reduces FCR, stimulates healthy digestive system ...

Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
+

Nhóm Khoáng Hữu Cơ

Minerals used for feeding and roasting, help supplement minerals for shrimps to quickly peel hard shells

Liên hệ

Used potassium (K +) supplements in aquaculture ponds during the metabolism of shrimp

Whiteleg shrimp is anorexic, poorly functioning, slow growing, even dead when K + is lacking.

Liên hệ

Công dụng    : Bổ sung khoáng chất , xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản

Thành phần   : CuSO4.5H2O

Đặc điểm      : Dạng bột màu xanh  

Quy cách      : 25 kg/bao 

Xuất xứ        : Thổ Nhĩ Kỳ  

Liên hệ

Công dụng    : Bổ sung khoáng Mg cho vật nuôi 

Thành phần   :  MgCl2.6H2O 99% (min) trong đó MgCl2 47% (min)

Đặc điểm       : Dạng bột màu trắng 

Quy cách       : 25kg/bao 

Xuất xứ          : Trung Quốc 

Liên hệ
+

Chemical treatment

Activated carbon imported from India, absorb toxic gases, heavy metals in the pond ... Exclude toxic gases NO2, NH3 and other pollutants

Liên hệ

Super-deposited polymer, made in water, deposits organic matter suspended in water

Liên hệ

EDTA specializes in reducing alum and heavy metals in ponds

Decompose toxins and other chemicals in the pond

Liên hệ

Clorin is a type of strong oxidizing antiseptic chemical, has a broad spectrum of bactericidal action, acts on cells, destroys bacterial enzymes that cause cell death and organisms.

Chlorin is widely used in aquaculture to treat water in settling ponds, antiseptic breeding tanks, disinfecting ponds, disinfecting tools ...

Liên hệ
+

Hệ Thống Diệt Khuẩn Khí CLO

Công dụng    :  Diệt khuẩn trong ao nuôi 

Đặc điểm       : bình khí cl2 , bộ chia khí , đồng hồ lưu lượng ....

Quy cách       : 1 bộ

Xuất xứ         : Mỹ /Iran 

 
Liên hệ
+

Nhóm Khác

Ứng dụng  : Xử lý nước trong ao trong nuôi trồng thuỷ sản và chăn nuôi

Công dụng : Giảm ánh nắng chiếu vào và hạn chế tảo độc

Thành phần: Brown HT (Chocolate Brown HT, Food Brown 3)

Đặc điểm    : Dạng bột, màu xanh đậm đến tím, pha nước thành màu xanh dương đậm

Quy cách     : 25kg/thùng (25 túi), 1kg/túi

Xuất xứ       : Ấn Độ

Liên hệ
+