Trong ngành nuôi thủy sản, chất lượng nước đóng vai trò then chốt để bảo vệ sức khỏe đàn nuôi và tối ưu năng suất sản xuất. Việc xử lý nước hiệu quả với các giải pháp khử trùng hiện đại bằng khí clo hay bột clo là yếu tố cần thiết và quan trọng. Hãy cùng Aquavet đọc hết bài viết để có cái nhìn tổng quan về các phương pháp xử lý nước và ưu nhược điểm của mỗi loại là gì nhé.
Môi trường sống của các loài thuỷ sản là nước, vì vậy việc kiểm tra chất lượng nước cần phải được thực hiện để đảm bảo sức khỏe cho đàn nuôi. Nước sạch giúp giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh, hạn chế sự xuất hiện của các mầm bệnh. Đồng thời, giúp ngăn ngừa các hiện tượng như ô nhiễm hữu cơ, tảo độc hay nấm mốc. Tuy nhiên nếu không thực hiện đúng cách có thể gây ra dịch bệnh làm giảm sản lượng và gây thiệt hại về kinh tế cho trang trại.
Các phương pháp xử lý nước hiện nay bao gồm ba nhóm chính: phương pháp vật lý (lọc, tách, làm băng giá), phương pháp sinh học (sử dụng vi sinh vật có lợi) và phương pháp hóa chất (sử dụng các hoá chất như clo, oxy, v.v.). Trong đó, phương pháp sử dụng clo được ưu tiên nhờ khả năng diệt khuẩn, khử trùng nhanh chóng và đảm bảo tiêu diệt được hầu hết các loại vi sinh vật và mầm bệnh trong nước.
Theo các tiêu chuẩn của ngành nuôi thủy sản hiện đại, nước sau xử lý cần đảm bảo các chỉ số về vi sinh, dung môi, pH và các yếu tố hóa học khác nằm trong giới hạn cho phép. Các cơ quan ngành thuỷ sản luôn có quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo rằng nước sau xử lý không còn gây hại cho đàn nuôi và môi trường xung quanh. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào trong quá trình sẽ giúp các trang trại chủ động kiểm soát chất lượng nước, đảm bảo đạt được hiệu quả kinh tế và an toàn sinh học.
Quy trình xử lý nước trong nuôi thuỷ sản
Khí clo (Cl₂) là một dạng hoá chất oxy hóa mạnh, có tính chất cực kỳ hiệu quả trong việc tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh. Với trọng lượng phân tử nhẹ và trạng thái khí, clo dễ dàng thấm sâu vào toàn bộ bề mặt nước, tạo ra tác dụng khử trùng tức thì. Đặc biệt, khí clo không tạo ra cặn bã, giúp duy trì nước luôn trong trạng thái sạch sẽ.
Khí clo được hóa lỏng và nén với áp suất cao trong bình thép chuyên dụng. Khí clo được dẫn qua ống dẫn bằng đồng lên bộ định lượng. Sau đó, nhờ áp lực máy bơm cao áp, nước được bơm qua Ejector, từ đó tạo một lực hút chân không, hút khí clo từ bộ thuỷ định lượng bơm đến Ejector để hoà trộn khí clo vào đường ống chính.
Bột clo (thường là Calcium Hypochlorite – Ca(ClO)₂) là hóa chất được sử dụng phổ biến trong xử lý nước ao nhờ chứa hàm lượng clo hoạt tính cao, dao động từ 60 đến 70%. Bột clo dễ tan trong nước và có khả năng diệt khuẩn, khử trùng mạnh, đồng thời oxy hóa hiệu quả các chất hữu cơ và mùi hôi trong môi trường ao nuôi.
Khi hòa tan vào nước, bột clo phân ly thành axit hypochlorous (HOCl) và ion hypochlorite (OCl⁻), trong đó HOCl là thành phần có khả năng diệt khuẩn mạnh nhất.
Ca(ClO)2+H2O→HOCl+Ca2++OH−+Cl−
HOCl tác động đến màng tế bào vi khuẩn, làm biến đổi cấu trúc protein, phá hủy enzym và ADN, từ đó tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh.
Bột clo cũng oxy hóa các hợp chất hữu cơ, giúp phân hủy chất thải, mùi hôi, tảo độc,… trong môi trường ao.
Mỗi phương pháp đều có ưu nhược điểm riêng, dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Tiêu chí |
Hệ thống diệt khuẩn khí Clo |
Bột Clo (Aquafit) |
Hiệu quả diệt khuẩn |
- Diệt khuẩn nhanh, hiệu quả cao, giảm 90–95% vi khuẩn gây bệnh chỉ sau vài giờ xử lý. - Phân bố đều nhờ hệ thống tự động, tiếp cận toàn bộ bề mặt ao. |
- Cần thời gian dài hơn để đạt hiệu quả tương đương. - Phụ thuộc vào pH và các chất hữu cơ trong nước, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả diệt khuẩn. - Sau khi sử dụng, cần dùng thêm sodium thiosulfate để khử clo dư trước khi thả giống. |
Tính an toàn và rủi ro |
- Hệ thống tự động, kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với clo. - Trang bị cảm biến an toàn giám sát nồng độ clo, đảm bảo nước sau xử lý không còn dư lượng độc hại. |
- Có thể để lại dư lượng clo nếu không được khử đúng cách, gây nguy cơ sốc cho đàn nuôi và làm thay đổi các chỉ tiêu môi trường như pH hoặc mật độ vi sinh có lợi - Quá trình xử lý bổ sung để khử clo dư đòi hỏi thời gian và công đoạn phức tạp, tăng rủi ro về an toàn lao động. |
Hiệu quả kinh tế và chi phí |
- Đầu tư ban đầu cao hơn do hệ thống tự động. - Chi phí vận hành lâu dài tiết kiệm hơn nhờ tối ưu hóa liều lượng, giảm chi phí nhân công và vật tư bổ sung. - Thời gian hoàn vốn nhanh, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, tạo ra lợi nhuận bền vững. |
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. - Chi phí vận hành có thể cao hơn do cần xử lý bổ sung để khử clo dư và kiểm soát pH. - Tăng chi phí nhân công và vật tư bổ sung. |
Tính linh hoạt và ứng dụng |
- Phù hợp với các trang trại nuôi thủy sản quy mô công nghiệp. - Hệ thống tự động hóa, cảm biến và giám sát từ xa giúp tối ưu hóa quá trình xử lý nước. |
- Phù hợp với các trang trại nhỏ hoặc quy mô vừa. - Cần theo dõi và điều chỉnh thủ công, phụ thuộc vào kinh nghiệm của người vận hành. |
Ngành nuôi thủy sản đang ngày càng đòi hỏi quy chuẩn cao về chất lượng nước và an toàn sinh học. Vì vậy mà hệ thống diệt khuẩn khí clo đang nổi lên như một giải pháp ưu việt, đáp ứng tốt cả về hiệu quả lẫn tính bền vững lâu dài. Với khả năng khử trùng nhanh chóng, kiểm soát tự động và tiết kiệm chi phí vận hành, hệ thống này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro dịch bệnh mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các trang trại quy mô lớn. Mặc dù bột clo vẫn phù hợp với các mô hình nhỏ lẻ nhờ chi phí đầu tư ban đầu thấp, nhưng rõ ràng, về lâu dài, khí clo mang lại lợi thế vượt trội trong chiến lược phát triển nuôi trồng thủy sản hiện đại.