Ứng dụng hệ thống diệt khuẩn khí Clo trong phòng chống dịch bệnh tôm nuôi tại Kiên Giang

19-04-2025

Ứng dụng hệ thống diệt khuẩn khí Clo trong phòng chống dịch bệnh tôm nuôi tại Kiên Giang

Trước tình hình dịch bệnh bùng phát ngày càng nghiêm trọng trong ngành nuôi tôm tại Kiên Giang, đặc biệt ở huyện An Biên, yêu cầu cấp bách đặt ra là cần có giải pháp xử lý nước ao nuôi hiệu quả, an toàn và bền vững. Trong số các công nghệ tiên tiến hiện nay, hệ thống diệt khuẩn khí Clo đang nổi lên như một hướng đi tiềm năng, góp phần kiểm soát mầm bệnh, bảo vệ đàn tôm và nâng cao hiệu quả sản xuất. Hãy cùng Aquavet phân tích cụ thể hiệu quả khi ứng dụng của công nghệ này trong thực tiễn nuôi tôm tại địa phương nhé.

1. Giới thiệu chung

Kiên Giang từ lâu đã được biết đến là một trong những tỉnh trọng điểm về nuôi trồng thủy sản tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, nhờ sở hữu đường bờ biển dài, hệ sinh thái đa dạng và điều kiện tự nhiên thuận lợi. Tuy nhiên, vài năm trở lại đây, ngành nuôi tôm tại địa phương này đang đối mặt với không ít thách thức khi tình trạng dịch bệnh trên tôm có xu hướng gia tăng nhanh chóng, đặc biệt là tại huyện An Biên.

Sự bùng phát của các loại bệnh nguy hiểm như bệnh phân trắng, hoại tử gan tụy cấp hay nhiễm vi khuẩn Vibrio không chỉ làm thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế mà còn ảnh hưởng đến an toàn sinh học trong nuôi trồng. Trong bối cảnh đó, việc đổi mới phương pháp quản lý môi trường ao nuôi, đặc biệt là áp dụng các công nghệ xử lý nước tiên tiến như hệ thống diệt khuẩn khí Clo, đang trở thành một yêu cầu bức thiết và cấp bách để đảm bảo hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững ngành nuôi tôm tại Kiên Giang.

2. Thực trạng dịch bệnh tôm nuôi tại huyện An Biên (Kiên Giang)

Tính đến tháng 4/2025, huyện An Biên đã ghi nhận 7 ổ dịch lớn trên tôm nuôi, ảnh hưởng đến hàng chục hecta diện tích ao nuôi của người dân. Các bệnh phổ biến được phát hiện bao gồm bệnh phân trắng, hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) và nhiễm khuẩn do vi khuẩn Vibrio spp. Những ổ dịch này xuất hiện rải rác ở các xã ven biển, nơi có mật độ nuôi tôm cao và điều kiện vệ sinh ao nuôi chưa được kiểm soát tốt.

Theo cơ quan chuyên môn, nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự bùng phát dịch là do môi trường nước ao nuôi bị ô nhiễm nghiêm trọng ngay từ giai đoạn đầu thả giống. Việc lạm dụng hóa chất, chất kháng sinh không đúng cách trong quá trình nuôi, cùng với quy trình xử lý nước chưa đảm bảo kỹ thuật khiến cho nguồn nước trở thành ổ chứa mầm bệnh. Nhiều hộ nuôi còn gặp khó khăn trong khâu cải tạo ao và không thực hiện sát trùng kỹ lưỡng trước khi bắt đầu vụ mới, làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh trên diện rộng.

Bên cạnh đó, sự thay đổi bất thường của thời tiết, đặc biệt là nhiệt độ nước dao động lớn giữa ngày và đêm, cũng tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển mạnh, khiến hệ miễn dịch của tôm suy yếu. Điều đáng lo ngại là trong nhiều trường hợp, dịch bệnh không được phát hiện kịp thời dẫn đến tôm chết hàng loạt, gây thiệt hại nặng nề cho người nuôi cả về kinh tế lẫn công sức đầu tư.

Trước thực trạng này, yêu cầu cấp thiết đặt ra là cần có giải pháp xử lý nguồn nước hiệu quả và bền vững hơn. Việc ứng dụng các công nghệ xử lý nước hiện đại như hệ thống diệt khuẩn khí Clo không chỉ góp phần khống chế dịch bệnh mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và giảm thiểu rủi ro trong quá trình nuôi tôm.

>>> Xem thêm: Kiên Giang: Phát sinh 7 ổ dịch trên tôm nuôi ở huyện An Biên

3. Về hệ thống diệt khuẩn khí Clo

Hệ thống diệt khuẩn khí Clo là công nghệ tiên tiến sử dụng Clo ở trạng thái khí nhằm tiêu diệt vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây bệnh trong môi trường nước ao nuôi. Hệ thống bao gồm ba thành phần chính: thiết bị tạo khí Clo, bộ phận trộn khí và hệ thống bơm khí xuống ao. Quá trình hoạt động diễn ra liên tục và có thể kiểm soát tự động theo nhu cầu xử lý nước của từng giai đoạn nuôi.

Khi được đưa vào môi trường nước, khí Clo nhanh chóng phản ứng với các hợp chất hữu cơ và vô cơ, tạo ra môi trường khử trùng mạnh mẽ giúp loại bỏ vi khuẩn Vibrio. Loại vi khuẩn này là nguyên nhân chính gây ra nhiều loại bệnh trên tôm như hoại tử gan tụy, phân trắng hay đốm trắng. Ngoài ra, hệ thống còn có khả năng phân hủy các tạp chất hữu cơ, khử mùi hôi và giảm nguy cơ tích tụ chất độc trong ao nuôi.

Điểm đặc biệt của công nghệ này là tính ổn định và khả năng phân tán khí đồng đều trong toàn bộ thể tích ao. Từ đó sẽ giúp tăng hiệu quả xử lý và hạn chế vùng nước chết – nơi vi khuẩn thường tồn tại. Việc kiểm soát nồng độ Clo cũng được thực hiện thông qua các thiết bị cảm biến và bảng điều khiển trung tâm, giúp người nuôi dễ dàng điều chỉnh mà không lo vượt ngưỡng an toàn cho tôm.

Tính đến nay, hệ thống diệt khuẩn khí Clo đã được nhiều quốc gia ứng dụng như Mỹ, Nhật Bản, Singapore trong nuôi trồng thủy sản và xử lý nước công nghiệp. Bởi vì hệ thống mang lại hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.

Hệ thống diệt khuẩn khí Clo

>>> Xem thêm: Hệ thống diệt khuẩn khí Clo

4. So sánh hệ thống diệt khuẩn khí Clo với các phương pháp khử trùng truyền thống

Hiệu quả diệt khuẩn: Hệ thống diệt khuẩn khí Clo mang lại hiệu quả vượt trội trong việc tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh, nhất là nhóm Vibrio spp. Với khả năng khuếch tán khí đều khắp ao và phản ứng nhanh với các chất ô nhiễm, hệ thống đảm bảo môi trường nước luôn được khử trùng đồng đều; giảm thiểu tối đa mầm bệnh. Trong khi đó, các phương pháp truyền thống như dùng vôi, thuốc tím hay iodine thường chỉ mang tính cục bộ, dễ bị suy giảm hiệu quả nếu nước ao có độ đục cao hoặc hàm lượng hữu cơ lớn.

Tính an toàn và tiện lợi trong sử dụng: Công nghệ khí Clo cho phép vận hành tự động, kiểm soát nồng độ chính xác qua hệ thống cảm biến. Thông qua đó, chúng giúp người nuôi tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro thao tác. Ngược lại, các hóa chất truyền thống đòi hỏi người nuôi phải pha chế và sử dụng thủ công, tiềm ẩn nguy cơ sai sót trong liều lượng và gây ảnh hưởng không mong muốn đến tôm.

Ảnh hưởng đến môi trường và tôm nuôi: Nếu được vận hành đúng kỹ thuật, hệ thống khí Clo không để lại dư lượng độc hại trong nước. Ngoài ra, chúng còn không làm biến động lớn đến độ pH hay ảnh hưởng tiêu cực đến hệ vi sinh có lợi. Trái lại, việc lạm dụng các chất hóa học như vôi hoặc thuốc tím trong thời gian dài có thể làm biến đổi nền đáy ao, suy giảm đa dạng sinh học và gây stress cho tôm.

So sánh hệ thống diệt khuẩn khí Clo với các phương pháp khử trùng truyền thống

So sánh hệ thống diệt khuẩn khí Clo với các phương pháp khử trùng truyền thống

5. Triển khai hệ thống diệt khuẩn khí Clo tại Kiên Giang

Hiện một số hộ nuôi tôm tại huyện An Biên đã ứng dụng hệ thống diệt khuẩn khí Clo trong các vụ nuôi gần đây. Các kết quả ghi nhận ban đầu rất khả quan như tỷ lệ tôm sống tăng cao hơn những vụ trước, tình trạng bệnh giảm rõ rệt, đặc biệt là bệnh liên quan đến vi khuẩn Vibrio.

Tại xã Tây Yên, hộ ông Nguyễn Văn Lực đã triển khai hệ thống khí Clo trên diện tích hơn 2.500m2 ao nuôi. Ông cho biết: "Sau khi sử dụng hệ thống, tôi thấy nước ao trong hơn, tôm ít bệnh, phát triển nhanh và đồng đều. Chi phí đầu tư ban đầu có thể hơi cao, nhưng về lâu dài thì rất đáng giá."

Nhiều hộ khác cũng ghi nhận lợi ích tương tự: dễ kiểm soát chất lượng nước, giảm thời gian xử lý môi trường, tiết kiệm chi phí thuốc và hóa chất. Điều quan trọng là công nghệ này không yêu cầu thay đổi nhiều trong kết cấu ao nuôi, dễ dàng tích hợp với các mô hình sẵn có.

Các tổ chức địa phương và trung tâm khuyến nông cũng đang phối hợp triển khai thí điểm mở rộng hệ thống tại nhiều vùng nuôi khác. Những phản hồi tích cực từ người dân cho thấy hệ thống diệt khuẩn khí Clo không chỉ là một giải pháp mang tính kỹ thuật, mà còn là một hướng đi bền vững, góp phần nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng phòng chống dịch bệnh cho ngành nuôi tôm tỉnh Kiên Giang.

Triển khai hệ thống diệt khuẩn khí Clo tại Kiên Giang

Triển khai hệ thống diệt khuẩn khí Clo tại Kiên Giang

Trước áp lực ngày càng lớn từ dịch bệnh trong nuôi tôm, việc đầu tư vào công nghệ xử lý nước tiên tiến là một bước đi chiến lược. Hệ thống diệt khuẩn khí Clo không chỉ chứng minh tính hiệu quả vượt trội trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà còn đảm bảo an toàn sinh học, tiết kiệm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường. Những kết quả thực tiễn tại huyện An Biên – Kiên Giang cho thấy, công nghệ này hoàn toàn có thể nhân rộng, trở thành giải pháp chủ lực trong phòng chống dịch bệnh và phát triển bền vững ngành nuôi tôm tại Việt Nam.