Thuốc kháng sinh cho tôm

19-09-2022

Liên hợp quốc đã tuyên bố ngày 7 tháng 6 là Ngày An toàn Thực phẩm Thế giới đầu tiên. An toàn thực phẩm là không có - hoặc giới hạn ở mức an toàn, có thể chấp nhận được - các mối nguy trong thực phẩm có thể gây hại cho sức khỏe của người tiêu dùng. Các mối nguy do thực phẩm gây ra có thể là vi sinh, hóa học hoặc vật lý trong tự nhiên. Chúng thường không thể nhìn thấy bằng mắt thường, giống như vi khuẩn và dư lượng thuốc thú y. Liên minh Tôm miền Nam đang sử dụng ngày nâng cao nhận thức để truyền cảm hứng cho hành động chống lại việc sử dụng kháng sinh bị cấm trong nuôi tôm nước ngoài.

FDA đã không chấp thuận việc sử dụng bất kỳ loại kháng sinh nào trong nuôi tôm, có nghĩa là không có tôm nào có chứa kháng sinh được bán trên thị trường Hoa Kỳ. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh trong nuôi tôm đã được chấp nhận ở một số ít quốc gia. Điều này gây ra mối đe dọa kép đối với sức khỏe con người.

Mặt khác, một số loại thuốc kháng sinh được sử dụng ở các trang trại nuôi tôm nước ngoài có thể gây ra các dạng ung thư chết người và thiếu máu bất sản. Mặt khác, việc tiêu thụ tôm nhập khẩu có chứa các loại thuốc mạnh này góp phần làm xuất hiện siêu vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh mà có thể không có phương pháp điều trị y tế nào. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, kháng kháng sinh là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe toàn cầu, an ninh lương thực và sự phát triển ngày nay.

Mọi thị trường lớn cho tôm nuôi đều tìm thấy thuốc kháng sinh đối với tôm nhập khẩu từ các quốc gia có cùng vấn đề. Tuy nhiên, Hoa Kỳ vẫn là thị trường lớn nhất và cởi mở nhất đối với tôm bị ô nhiễm.

Trên thực tế, phần lớn tôm nhập khẩu vào Hoa Kỳ có nguồn gốc từ các quốc gia mà FDA thường xuyên từ chối các lô hàng tôm do có chất kháng sinh bị cấm. Và điều đó nói lên rất nhiều vì FDA kiểm tra chưa đến 0,1% tổng số thủy sản nhập khẩu để tìm dư lượng thuốc.

Trong số tôm nhập khẩu mà FDA kiểm tra, 12,2% được phát hiện có chứa kháng sinh bị cấm, theo báo cáo gần đây nhất của Văn phòng Trách nhiệm Chính phủ vào năm 2015. Ấn Độ là nước vi phạm nặng nhất, chiếm hơn một nửa tổng số tôm nhập khẩu bị từ chối do kháng sinh bị cấm ( và do vi khuẩn salmonella). Đây cũng là nhà cung cấp lớn nhất cho Hoa Kỳ và tiếp tục tăng thị phần.

 

Thuốc kháng sinh hạn chế và sulphites tràn lan trong tôm nhập khẩu của Mỹ
Một nghiên cứu điển hình từ Louisiana cho thấy rằng hầu hết các sản phẩm tôm được nhập khẩu vào Mỹ đều chứa dư lượng kháng sinh và sulphite, vi phạm các tiêu chuẩn quy định và ghi nhãn của quốc gia này.

Một bài báo gần đây được công bố trên báo cáo nuôi trồng thủy sản cho thấy rằng tôm nhập khẩu vào Mỹ đang giảm các tiêu chuẩn an toàn cho người tiêu dùng. Các nhà nghiên cứu ở Baton Rouge, Louisiana đã đến nhiều cửa hàng tạp hóa trong khu vực và mua nhiều loại sản phẩm tôm tươi và đông lạnh có xuất xứ từ Việt Nam, Thái Lan, Ecuador, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia và Bangladesh. Sau đó, họ đã kiểm tra tôm về mức độ phơi nhiễm sulphite và các loại thuốc kháng sinh thú y đã bị cấm ở Mỹ.

Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy hầu hết các mẫu tôm đều chứa dư lượng oxytetracycline, nitrofurantoin, fluoroquinolone và malachite green, các loại kháng sinh bị hạn chế hoặc cấm theo tiêu chuẩn thực phẩm hiện hành của Mỹ. Họ cũng phát hiện ra rằng nhiều mẫu tôm được xét nghiệm dương tính với sulphites nhưng dưới ngưỡng quy định tối đa. Tuy nhiên, không có sản phẩm nào có nhãn cảnh báo sunfua, điều mà các nhà nghiên cứu cảm thấy là một sự giám sát.

Theo các nhà nghiên cứu, những kết quả này chứng minh rằng các quy trình sàng lọc hiện có và các biện pháp thực thi đối với tôm nhập khẩu của Hoa Kỳ là không đủ. Nó cũng cho thấy rằng các nước sản xuất tôm cần thực hiện các bước bổ sung để hạn chế sử dụng kháng sinh.

Tiểu sử
Khi sản xuất tôm tăng cường vào những năm 1970 và 1980, nhiều nông dân đã dựa vào thuốc kháng sinh để chống lại sự bùng phát dịch bệnh và thúc đẩy tăng trưởng. Họ cũng sử dụng sulphites để ngăn ngừa và điều trị melanosis, hay còn gọi là đốm đen. Tuy nhiên, sử dụng kháng sinh để dự phòng có tác dụng bất lợi. Việc lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến vi khuẩn kháng thuốc, dư lượng xử lý có thể thải ra môi trường xung quanh và nhiều hợp chất kháng sinh có thể tồn tại trong sinh khối tôm và được chuyển qua chuỗi thức ăn. Sulphite cũng có nguy cơ đối với sức khỏe con người, đặc biệt là nếu ai đó bị dị ứng.

Để đối phó, nhiều quốc gia sản xuất tôm đã thực hiện các bước để hạn chế việc sử dụng chất kháng khuẩn và sulphite. Ở Bắc Mỹ và EU, cả hai nước nhập khẩu tôm nuôi lớn, việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản được quy định nghiêm ngặt. Trong một số trường hợp, thuốc kháng sinh như chloramphenicol và nitrofurantoin đã bị cấm hoàn toàn. Đối với sulphite, Hoa Kỳ và EU đã áp dụng các yêu cầu ghi nhãn nghiêm ngặt. Các sản phẩm đã được xử lý hoặc tiếp xúc với sulphite phải có nhãn cảnh báo để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.

 

Mặc dù các bước này đã cải thiện sự an toàn và chất lượng của tôm nuôi, nhưng việc phụ thuộc quá nhiều vào sulphite và chất kháng khuẩn là một vấn đề đang diễn ra ở các nước sản xuất tôm. Tại Mỹ, FDA có thẩm quyền kiểm tra và từ chối nhập khẩu tôm nếu chúng chứa dư lượng kháng sinh hoặc sulphite vượt quá ngưỡng tối thiểu cho phép. Tuy nhiên, do hạn chế về ngân sách, FDA chỉ có thể kiểm tra 2% lượng tôm nhập khẩu của nước này. Bất chấp những hạn chế và lệnh cấm, dư lượng kháng sinh và sulphit vẫn xâm nhập vào tôm nhập khẩu và trên các kệ hàng tạp hóa.

Nghiên cứu
Các nhà nghiên cứu đã mua 56 loại tôm nhập khẩu khác nhau từ nhiều cửa hàng tạp hóa trên khắp Baton Rouge, Louisiana. Họ cũng mua tôm với các ngày hết hạn khác nhau để đảm bảo rằng họ nhận được nhiều lô tôm nhập khẩu. Các quốc gia xuất xứ của sản phẩm là Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Trung Quốc, Bangladesh và Ecuador. Họ lưu ý rằng không có mẫu nào của họ có cảnh báo dị ứng hoặc tuyên bố về việc tiếp xúc với sulphite. Sau đó, họ sử dụng bộ dụng cụ phát hiện sulphite và bộ dụng cụ ELISA để kiểm tra xem tôm có tiếp xúc với các loại kháng sinh bị hạn chế hay không. Họ đã kiểm tra đặc biệt oxytetracycline, nitrofurantoin, chloramphenicol, fluoroquinolone và malachite green.

Kết quả chính
Thử nghiệm với bộ dụng cụ ELISA cho thấy có nhiều dư lượng thuốc thú y có trong tôm nhập khẩu từ các nước được liệt kê.

5% các mẫu thử nghiệm dương tính với malachite green, một loại kháng sinh đã bị cấm trong nuôi trồng thủy sản, vì nó là một chất độc tế bào và vì nó có liên quan đến khối u gan. Các mặt hàng nhập khẩu này có xuất xứ tại Việt Nam và Indonesia.
7% các mẫu thử nghiệm dương tính với oxytetracycline, chất oxytetracycline không được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản Hoa Kỳ. Tôm được phát hiện dương tính với oxytetracycline có nguồn gốc từ Thái Lan và Trung Quốc.
17% xét nghiệm dương tính với fluoroquinolone, chất đã bị cấm ở Mỹ do liên quan đến suy thận và rối loạn nhịp tim. Các sản phẩm này có nguồn gốc từ Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ.
70% xét nghiệm dương tính với nitrofurantoin, một loại kháng sinh được sử dụng như một chất kích thích tăng trưởng trong chăn nuôi cho đến những năm 1990. Nó đã bị cấm ở EU từ năm 1995. Tuy nhiên, hợp chất này rất khó giám sát về mặt sinh học. Tỷ lệ dương tính trong thử nghiệm này đã được xác nhận qua nhiều lần sàng lọc. Những con tôm này có nguồn gốc ở Bangladesh, Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ.
Tất cả tôm được xét nghiệm đều âm tính với chloramphenicol, một loại kháng sinh đã bị cấm vì nó là chất gây ung thư.
Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng tất cả các quốc gia ngoại trừ Ecuador đều nuôi tôm có dư lượng sulphite từ 10-100 ppm, thấp hơn ngưỡng quy định của FDA (nồng độ tối đa cho phép đối với sulphite là> 100 ppm). Tuy nhiên, không có sản phẩm nào có nhãn cảnh báo về sulphite. Điều này cho thấy tôm xuất khẩu chưa được kiểm tra đủ. Các nhà nghiên cứu cảm thấy rằng điều này gây ra rủi ro về an toàn cho người tiêu dùng - điều đó cũng cho thấy rằng các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ không tuân thủ các yêu cầu ghi nhãn hiện tại.

Những kết quả này không hoàn toàn đáng ngạc nhiên - mặc dù FDA chỉ kiểm tra 2% tôm nhập khẩu để tìm thuốc thú y bị cấm, nhưng tổ chức này đã từ chối nhiều lô hàng mỗi năm. Điều này cho thấy dư lượng kháng sinh vẫn là một vấn đề lớn đối với tôm nhập khẩu.

 

Mặc dù các bước này đã cải thiện sự an toàn và chất lượng của tôm nuôi, nhưng việc phụ thuộc quá nhiều vào sulphite và chất kháng khuẩn là một vấn đề đang diễn ra ở các nước sản xuất tôm. Tại Mỹ, FDA có thẩm quyền kiểm tra và từ chối nhập khẩu tôm nếu chúng chứa dư lượng kháng sinh hoặc sulphite vượt quá ngưỡng tối thiểu cho phép. Tuy nhiên, do hạn chế về ngân sách, FDA chỉ có thể kiểm tra 2% lượng tôm nhập khẩu của nước này. Bất chấp những hạn chế và lệnh cấm, dư lượng kháng sinh và sulphit vẫn xâm nhập vào tôm nhập khẩu và trên các kệ hàng tạp hóa.

Nghiên cứu
Các nhà nghiên cứu đã mua 56 loại tôm nhập khẩu khác nhau từ nhiều cửa hàng tạp hóa trên khắp Baton Rouge, Louisiana. Họ cũng mua tôm với các ngày hết hạn khác nhau để đảm bảo rằng họ nhận được nhiều lô tôm nhập khẩu. Các quốc gia xuất xứ của sản phẩm là Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Việt Nam, Trung Quốc, Bangladesh và Ecuador. Họ lưu ý rằng không có mẫu nào của họ có cảnh báo dị ứng hoặc tuyên bố về việc tiếp xúc với sulphite. Sau đó, họ sử dụng bộ dụng cụ phát hiện sulphite và bộ dụng cụ ELISA để kiểm tra xem tôm có tiếp xúc với các loại kháng sinh bị hạn chế hay không. Họ đã kiểm tra đặc biệt oxytetracycline, nitrofurantoin, chloramphenicol, fluoroquinolone và malachite green.

Kết quả chính
Thử nghiệm với bộ dụng cụ ELISA cho thấy có nhiều dư lượng thuốc thú y có trong tôm nhập khẩu từ các nước được liệt kê.

5% các mẫu thử nghiệm dương tính với malachite green, một loại kháng sinh đã bị cấm trong nuôi trồng thủy sản, vì nó là một chất độc tế bào và vì nó có liên quan đến khối u gan. Các mặt hàng nhập khẩu này có xuất xứ tại Việt Nam và Indonesia.
7% các mẫu thử nghiệm dương tính với oxytetracycline, chất oxytetracycline không được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản Hoa Kỳ. Tôm được phát hiện dương tính với oxytetracycline có nguồn gốc từ Thái Lan và Trung Quốc.
17% xét nghiệm dương tính với fluoroquinolone, chất đã bị cấm ở Mỹ do liên quan đến suy thận và rối loạn nhịp tim. Các sản phẩm này có nguồn gốc từ Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ.
70% xét nghiệm dương tính với nitrofurantoin, một loại kháng sinh được sử dụng như một chất kích thích tăng trưởng trong chăn nuôi cho đến những năm 1990. Nó đã bị cấm ở EU từ năm 1995. Tuy nhiên, hợp chất này rất khó giám sát về mặt sinh học. Tỷ lệ dương tính trong thử nghiệm này đã được xác nhận qua nhiều lần sàng lọc. Những con tôm này có nguồn gốc ở Bangladesh, Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ.
Tất cả tôm được xét nghiệm đều âm tính với chloramphenicol, một loại kháng sinh đã bị cấm vì nó là chất gây ung thư.
Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng tất cả các quốc gia ngoại trừ Ecuador đều nuôi tôm có dư lượng sulphite từ 10-100 ppm, thấp hơn ngưỡng quy định của FDA (nồng độ tối đa cho phép đối với sulphite là> 100 ppm). Tuy nhiên, không có sản phẩm nào có nhãn cảnh báo về sulphite. Điều này cho thấy tôm xuất khẩu chưa được kiểm tra đủ. Các nhà nghiên cứu cảm thấy rằng điều này gây ra rủi ro về an toàn cho người tiêu dùng - điều đó cũng cho thấy rằng các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ không tuân thủ các yêu cầu ghi nhãn hiện tại.

Những kết quả này không hoàn toàn đáng ngạc nhiên - mặc dù FDA chỉ kiểm tra 2% tôm nhập khẩu để tìm thuốc thú y bị cấm, nhưng tổ chức này đã từ chối nhiều lô hàng mỗi năm. Điều này cho thấy dư lượng kháng sinh vẫn là một vấn đề lớn đối với tôm nhập khẩu.

 

Khuyến nghị cho người sản xuất và người tiêu dùng
Đối với các nhà nhập khẩu tôm có trụ sở tại Hoa Kỳ, kết quả cho thấy cơ sở hạ tầng kiểm tra nhãn mác và kháng sinh hiện có là không đủ. Dư lượng thuốc có nguy cơ gây mất an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng nếu họ bị dị ứng với một số loại kháng sinh. Cũng có khả năng tôm nhập khẩu có thể đưa vi khuẩn kháng thuốc vào chuỗi thức ăn. Các phương pháp kiểm tra đối với thực phẩm nhập khẩu phải được cải tiến và ưu tiên hơn về quy định.

Đối với các doanh nghiệp xuất khẩu tôm, các nỗ lực giảm thiểu sử dụng kháng sinh phải được tăng lên. Các nhà nghiên cứu đề nghị rằng các nước sản xuất tôm cấm bán các loại thuốc thú y bị cấm. Ở cấp độ nuôi, các kỹ thuật viên phải được đào tạo về quản lý kháng sinh. Các nhà nghiên cứu cũng nên xác định các phương pháp điều trị thay thế cho bệnh do vi khuẩn và tạo ra các phương pháp để đảm bảo rằng tôm đã được điều trị bằng kháng sinh không còn dư lượng thuốc khi thu hoạch.

Các nhà nghiên cứu đề xuất rằng những người tiêu dùng bị dị ứng hoặc nhạy cảm với sulphite nên mua tôm được đảm bảo không có sulphite - điều mà họ thừa nhận có thể không đơn giản như ban đầu. 90% tôm tiêu thụ ở Mỹ được nhập khẩu, thường là từ các quốc gia được liệt kê trong nghiên cứu.

Về phía nuôi theo chuỗi giá trị, người sản xuất tôm có thể loại bỏ hoàn toàn chất sulphites. Các giải pháp không chứa sulfua để ngăn ngừa hình thành hắc tố đã được bán trên thị trường. Khuyến khích áp dụng có thể là một bước quan trọng trong việc giảm rủi ro xuất khẩu tôm nuôi.