Bronopol là hoạt chất chuyên dùng trong nuôi trồng thủy sản, nổi bật với khả năng đặc trị các bệnh do nấm và hỗ trợ diệt khuẩn phổ rộng. Sản phẩm có hiệu quả cao trong điều trị các bệnh thường gặp như đóng rong, đen mang, nấm ký sinh – những bệnh lý nguy hiểm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất của tôm cá.
Với dạng hạt tinh thể màu trắng, dễ hòa tan trong nước và phân tán nhanh trong ao nuôi, Bronopol là giải pháp lý tưởng để người nuôi kiểm soát mầm bệnh và bảo vệ môi trường ao sạch sẽ.
- Đặc trị bệnh nấm trên tôm cá: Bronopol là một trong những hoạt chất được chứng minh hiệu quả cao trong điều trị các bệnh do nấm thủy sinh gây ra, như:
- Phòng và trị bệnh đen mang, đóng rong trên tôm: Các bệnh như đen mang, đóng rong, tắc mang ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp và hấp thu oxy của tôm, dễ dẫn đến chết nổi hàng loạt. Bronopol giúp làm sạch mang, tiêu diệt các vi sinh vật bám, từ đó cải thiện quá trình hô hấp và tăng sức khỏe tổng thể cho tôm.
- Diệt khuẩn phổ rộng: Bên cạnh khả năng trị nấm, Bronopol còn hoạt động như một chất diệt khuẩn mạnh, tiêu diệt vi khuẩn gram âm và gram dương phổ biến trong môi trường ao như Vibrio spp., Aeromonas spp., Pseudomonas spp....
Việc dùng định kỳ giúp kiểm soát mật độ vi khuẩn trong ao, hạn chế phát sinh bệnh trong suốt vụ nuôi.
Bronopol có thể được dùng cho cả mục đích phòng bệnh và trị bệnh, tùy theo mức độ nhiễm và tình trạng thực tế của ao nuôi:
Tiêu chí |
Bronopol |
Sản phẩm thông thường |
Phổ diệt |
Nấm + vi khuẩn |
Chủ yếu chỉ nấm hoặc khuẩn |
Hiệu quả trên tôm |
Nhanh, rõ rệt sau 1–2 lần sử dụng |
Hiệu quả chậm, cần dùng lâu |
Ảnh hưởng môi trường |
Ít tồn dư, phân hủy sinh học tốt |
Có thể tồn dư lâu trong đáy ao |
Khả năng hòa tan |
Dạng hạt, dễ tan và phân bố đều |
Dạng bột hoặc lỏng khó phân tán |
Bronopol là lựa chọn tối ưu cho người nuôi thủy sản trong việc kiểm soát nấm và vi khuẩn hiệu quả. Sản phẩm giúp bảo vệ vật nuôi khỏi các bệnh phổ biến, hạn chế thiệt hại, duy trì môi trường ao sạch và ổn định. Sử dụng BRONOPOL đúng cách, kết hợp với quản lý môi trường khoa học sẽ góp phần nâng cao hiệu suất nuôi và đảm bảo vụ mùa thành công.